Có 1 kết quả:

等比 děng bǐ ㄉㄥˇ ㄅㄧˇ

1/1

děng bǐ ㄉㄥˇ ㄅㄧˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

geometric (of mathematical sequences or progressions)

Bình luận 0